Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Giao Nhận Vận Tải Huy Khánh Sokudo

HUY KHANH SOKUDO TTL CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Giao Nhận Vận Tải Huy Khánh Sokudo - HUY KHANH SOKUDO TTL CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Mai Nội - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0107368325 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107368325

Ngày cấp 23-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Giao Nhận Vận Tải Huy Khánh Sokudo

Tên giao dịch

HUY KHANH SOKUDO TTL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0917017486 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mai Nội - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917017486 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mai Nội - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107368325 / 23-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mai Nội-Xã Mai Đình-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107368325, 0917017486, HUY KHANH SOKUDO TTL CO., LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Mai Đình, Nguyễn Văn Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
17 Sản xuất đường 10720
18 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
19 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
20 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
21 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990