Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Nam Phát - Nhà Máy Kết Cấu Thép

Chi Nhánh Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Nam Phát - Nhà Máy Kết Cấu Thép có địa chỉ tại Thửa đất số 254, 255 và 303 tờ bản đồ số 39, Khu phố Khánh Lộc, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 0310298259-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Tân Uyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310298259-003

Ngày cấp 15-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Nam Phát - Nhà Máy Kết Cấu Thép

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Tân Uyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 254, 255 và 303 tờ bản đồ số 39, Khu phố Khánh Lộc, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310298259-003 / 15-08-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương.
Năm tài chính 15-08-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đức Thao

Địa chỉ chủ sở hữu

1025/18A Cách mạng tháng tám-Phường 7-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0310298259-003, Bình Dương, Thị Xã Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Trần Đức Thao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800