Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Nông Trại Gia Đình

FAMILY FARM CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Nông Trại Gia Đình - FAMILY FARM CO., LTD có địa chỉ tại 58/2 Trần Văn Dư - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312679186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312679186

Ngày cấp 07-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Nông Trại Gia Đình

Tên giao dịch

FAMILY FARM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0862961239 /
Địa chỉ trụ sở

58/2 Trần Văn Dư - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862961239 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 58/2 Trần Văn Dư - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312679186 / 07-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Công Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

58/2 Trần Văn Dư-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Công Năm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312679186, 0862961239, FAMILY FARM CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Lê Công Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300