Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Ngôi Sao Lớn Quốc Tế Việt Nam - BIG STAR INTERNATIONAL VIET NAM TRADING IMPORT EXPORT CO.,LT có địa chỉ tại Làu 1, Số 307 Đường Lê Văn Lương - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312775531 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0312775531 |
Ngày cấp | 13-05-2014 | Ngày đóng MST | 11-07-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Ngôi Sao Lớn Quốc Tế Việt Nam |
Tên giao dịch | BIG STAR INTERNATIONAL VIET NAM TRADING IMPORT EXPORT CO.,LT |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận 7 | Điện thoại / Fax | 0837714278 / 0837753742 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Làu 1, Số 307 Đường Lê Văn Lương - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0837714278 / 0837753742 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Làu 1, Số 307 Đường Lê Văn Lương - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0312775531 / 13-05-2014 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-05-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/13/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Xuân Lý |
Địa chỉ chủ sở hữu | 100/2 Lê Văn Thịnh-Phường Bình Trưng Tây-Quận 2-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Huỳnh Xuân Lý |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0312775531, 0837714278, BIG STAR INTERNATIONAL VIET NAM TRADING IMPORT EXPORT CO.,LT, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Quy, Huỳnh Xuân Lý
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |