STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
2 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
3 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
4 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
5 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
6 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
7 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
8 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
9 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
10 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
11 |
Xay xát |
|
10611 |
12 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
13 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
14 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
15 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
16 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
17 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
18 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
19 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
20 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
21 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
22 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
23 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
24 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
25 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
26 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
27 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
28 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
29 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
30 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
31 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
32 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
33 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
34 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
35 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
36 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
37 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
38 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
39 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
40 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
41 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
42 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
43 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
44 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
45 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
46 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
47 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
48 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
49 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
50 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
51 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
52 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
53 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
54 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
55 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
56 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
57 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
58 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
59 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
60 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
61 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
62 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
63 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
64 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
65 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
66 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
67 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
68 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
69 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
70 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
71 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
72 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
73 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
74 |
Phá dỡ |
|
43110 |
75 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
76 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
77 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
78 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
79 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
80 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
81 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
82 |
Đại lý |
|
46101 |
83 |
Môi giới |
|
46102 |
84 |
Đấu giá |
|
46103 |
85 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
86 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
87 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
88 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
89 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
90 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
91 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
92 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
93 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
94 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
95 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
96 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
97 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
98 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
99 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
100 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
101 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
102 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
103 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
104 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
105 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
106 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
107 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
108 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
109 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
110 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
111 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
112 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
113 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
114 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
115 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
116 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
117 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
118 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
119 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
120 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
121 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
122 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
123 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
124 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
125 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
126 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
127 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
128 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
129 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
130 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
131 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
132 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
133 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
134 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
135 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
136 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
137 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
138 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
139 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
140 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
141 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
142 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
143 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
144 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
145 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
146 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
147 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
148 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
149 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
150 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
151 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
152 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
153 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
154 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
155 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
156 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
157 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
158 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
159 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
160 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
161 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
162 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
163 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
164 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
165 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
166 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
167 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
168 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
169 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
170 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
171 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
172 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
173 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
174 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
175 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
176 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
177 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
178 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
179 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
180 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
181 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
182 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
183 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
184 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
185 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
186 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
187 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
188 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
189 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
190 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
191 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
192 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
193 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
194 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
195 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
196 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
197 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
198 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
199 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
200 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
201 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
202 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |