Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH một thành viên xuất khẩu Đông Nam á Hamico

CôNG TY ĐôNG NAM á HAMICO

Công ty TNHH một thành viên xuất khẩu Đông Nam á Hamico - CôNG TY ĐôNG NAM á HAMICO có địa chỉ tại Đường Lê Chân, khu công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700732048 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ điện dân dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700732048

Ngày cấp 02-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH một thành viên xuất khẩu Đông Nam á Hamico

Tên giao dịch

CôNG TY ĐôNG NAM á HAMICO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 03513848888 / 3858
Địa chỉ trụ sở

Đường Lê Chân, khu công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513848888 / 3858
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Lê Chân, khu công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700732048 / 02-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Minh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 360 Tô Hiệu-Phường Hồ Nam-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đoàn Minh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ điện dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700732048, 03513848888, CôNG TY ĐôNG NAM á HAMICO, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Châu Sơn, Đoàn Minh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
19 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Sản xuất pin và ắc quy 27200
24 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
25 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
26 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
27 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
29 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
30 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
31 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
32 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
33 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
34 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
35 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
36 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
37 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
38 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
40 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
41 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
42 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
43 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
44 Sửa chữa thiết bị điện 33140
45 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
46 Sửa chữa thiết bị khác 33190
47 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn tổng hợp 46900
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
76 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
77 Quảng cáo 73100
78 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
79 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
80 Cho thuê xe có động cơ 7710
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
82 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
84 Giáo dục mầm non 85100
85 Giáo dục tiểu học 85200
86 Giáo dục nghề nghiệp 8532
87 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0700732048 Công ty CP đầu tư DNA Đường Lê Chân, Khu Công nghiệp Châu Sơn