Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Hùng Quân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Hùng Quân có địa chỉ tại 60/15A, Đường 3/2 - Phường 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300953397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300953397

Ngày cấp 27-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Hùng Quân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0913169818-0942765 /
Địa chỉ trụ sở

60/15A, Đường 3/2 - Phường 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913169818-0942765 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 60/15A, Đường 3/2 - Phường 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300953397 / 27-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hồng Phấn

Địa chỉ chủ sở hữu

60/15A, Đường 3/2-Phường 3-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Lê Thị Hồng Phấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300953397, 0913169818-0942765, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 3, Lê Thị Hồng Phấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730