Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dầu Khí Minh Tuấn

Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dầu Khí Minh Tuấn có địa chỉ tại Ấp Vĩnh Đức Trung (thửa đất số 372, tờ bản đồ số 02), Xã Vĩnh An, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1300989114-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300989114-001

Ngày cấp 05-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dầu Khí Minh Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Vĩnh Đức Trung (thửa đất số 372, tờ bản đồ số 02), Xã Vĩnh An, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300989114-001 / 05-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1300989114-001, Bến Tre, Huyện Ba Tri, Xã Vĩnh An, Dương Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
3 Bán buôn dầu thô 46612
4 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
5 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê ôtô 77101
15 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
16 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
17 Cho thuê băng, đĩa video 77220
18 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290