Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân TV Và XD Minh Quyền

Doanh Nghiệp Tư Nhân TV Và XD Minh Quyền có địa chỉ tại Số 38/2, đường Thiên Hộ Dương - Phường An Bình - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701536538 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701536538

Ngày cấp 30-05-2011 Ngày đóng MST 13-05-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân TV Và XD Minh Quyền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0773919030-091386 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38/2, đường Thiên Hộ Dương - Phường An Bình - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773919030-091386 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38/2, đường Thiên Hộ Dương - Phường An Bình - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701536538 / 30-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn út

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38/2, đường Thiên Hộ Dương-Phường An Bình-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Lê Văn út

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701536538, 0773919030-091386, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Bình, Lê Văn út

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322