Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Chế Biến Thủy Hải Sản Hưng Thịnh

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Chế Biến Thủy Hải Sản Hưng Thịnh có địa chỉ tại ấp Cảng Cá - Thị Trấn Trần đề - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200718803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trần Đề

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200718803

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Chế Biến Thủy Hải Sản Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trần Đề Điện thoại / Fax 0918261152 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Cảng Cá - Thị Trấn Trần đề - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918261152 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Cảng Cá - Thị Trấn Trần đề - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200718803 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Minh Quốc

Địa chỉ chủ sở hữu

F10/21, ấp 6-Xã Lê Minh Xuân-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2200718803, 0918261152, Sóc Trăng, Huyện Trần Đề, Thị Trấn Trần Đề, Võ Minh Quốc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoạt động chiếu phim 5914