Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Quốc Nguyễn

CôNG TY TNHH QUốC NGUYễN

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Quốc Nguyễn - CôNG TY TNHH QUốC NGUYễN có địa chỉ tại Tổ dân phố 8 - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3101017284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101017284

Ngày cấp 02-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Quốc Nguyễn

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH QUốC NGUYễN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 8 - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 8 - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101017284 / 02-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 8-Phường Nam Lý-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101017284, CôNG TY TNHH QUốC NGUYễN, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Nam Lý, Lê Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530