Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nguyễn Vân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nguyễn Vân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nguyễn Vân - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nguyễn Vân có địa chỉ tại Số 24/2B, An Hòa, Xã Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 3603446505 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603446505

Ngày cấp 01-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nguyễn Vân

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nguyễn Vân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Nai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24/2B, An Hòa, Xã Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603446505 / 01-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603446505, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nguyễn Vân, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Xã Hóa An, Nguyễn Xuân Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn quặng kim loại 46621
43 Bán buôn sắt, thép 46622
44 Bán buôn kim loại khác 46623
45 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
48 Bán buôn xi măng 46632
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
50 Bán buôn kính xây dựng 46634
51 Bán buôn sơn, vécni 46635
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
59 Bán buôn cao su 46694
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
64 Bán buôn tổng hợp 46900
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
72 Vận tải đường ống 49400
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
76 Vận tải hành khách hàng không 51100
77 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
88 Bốc xếp hàng hóa 5224
89 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
90 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
91 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
92 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
93 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
95 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
96 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
97 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
98 Bưu chính 53100
99 Chuyển phát 53200
100 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
101 Khách sạn 55101
102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
107 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác 56290
110 Cho thuê xe có động cơ 7710
111 Cho thuê ôtô 77101
112 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
113 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
114 Cho thuê băng, đĩa video 77220
115 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
117 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
118 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
119 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
120 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
121 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
122 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
123 Cung ứng lao động tạm thời 78200