Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Than Núi Hồng - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc Tkv -Ctcp

CôNG TY THAN NúI HồNG - VVMI

Công Ty Than Núi Hồng - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc Tkv -Ctcp - CôNG TY THAN NúI HồNG - VVMI có địa chỉ tại Xóm Cây Thị - Xã Yên Lãng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên. Mã số thuế 0100100015-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100100015-001

Ngày cấp 08-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Than Núi Hồng - Vvmi - Chi Nhánh Tổng Công Ty Công Nghiệp Mỏ Việt Bắc Tkv -Ctcp

Tên giao dịch

CôNG TY THAN NúI HồNG - VVMI

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803826138 / 02803826139
Địa chỉ trụ sở

Xóm Cây Thị - Xã Yên Lãng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803826138 / 02803826139
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Cây Thị - Xã Yên Lãng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp 0021 / C.Q ra quyết định Tập đoàn công nghiệp than - khoáng sản V
GPKD/Ngày cấp 0100100015-001 / 07-02-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/1980 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1000 Tổng số lao động 1000
Cấp Chương loại khoản 1-122-040-041 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Bùi Trần Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lương Xuân Quang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 0100100015-001, 02803826138, CôNG TY THAN NúI HồNG - VVMI, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Xã Yên Lãng, Nguyễn Quốc Tuấn, Bùi Trần Đông, Lương Xuân Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
16 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Sửa chữa thiết bị khác 33190
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ ăn uống khác 56290
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Đại lý du lịch 79110
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
58 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100100015-001 Tổng công ty công nghiệp mỏ Việt Bắc - Vinacomin Số 1, Phan Đình Giót