Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thành Trung

THANH TRUNG SPAB CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thành Trung - THANH TRUNG SPAB CO.,LTD có địa chỉ tại Khu 5 - Xã Tiền Phong - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0105512887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105512887

Ngày cấp 20-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thành Trung

Tên giao dịch

THANH TRUNG SPAB CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Xã Tiền Phong - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 5 - Xã Tiền Phong - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105512887 / 20-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Do Hạ-Xã Tiền Phong-Huyện Mê Linh-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105512887, THANH TRUNG SPAB CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Tiền Phong, Nguyễn Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Đúc sắt thép 24310
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
19 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
23 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
24 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
25 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
31 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
32 Sản xuất máy luyện kim 28230
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
34 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
35 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
36 Sản xuất xe có động cơ 29100
37 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
38 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
39 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
40 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
41 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
42 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
43 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
44 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
45 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
46 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
47 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
48 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
49 Sửa chữa thiết bị điện 33140
50 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
51 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
52 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
53 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
54 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
55 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
56 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
57 Thu gom rác thải không độc hại 38110
58 Thu gom rác thải độc hại 3812
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
61 Tái chế phế liệu 3830
62 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
63 Xây dựng nhà các loại 41000
64 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
65 Xây dựng công trình công ích 42200
66 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
74 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
75 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
76 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
77 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bán mô tô, xe máy 4541
80 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
81 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
82 Đại lý 46101
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
84 Bán buôn gạo 46310
85 Bán buôn thực phẩm 4632
86 Bán buôn đồ uống 4633
87 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn tổng hợp 46900
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
99 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
100 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
102 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
103 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
105 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
107 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
108 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
109 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
110 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
111 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
112 Vận tải hành khách đường sắt 49110
113 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
114 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
115 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
116 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
117 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
118 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
122 Bốc xếp hàng hóa 5224
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
124 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
125 Dịch vụ ăn uống khác 56290
126 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
127 Cho thuê xe có động cơ 7710
128 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
129 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
130 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
131 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
132 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000