Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Jins Vina

JINS VINA CO.,LTD

Công Ty TNHH Jins Vina - JINS VINA CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 168, Tổ 3 phố Chùa Cấm - Phường Trưng Nhị - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 0106929465 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106929465

Ngày cấp 10-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Jins Vina

Tên giao dịch

JINS VINA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên Điện thoại / Fax 01655558824 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 168, Tổ 3 phố Chùa Cấm - Phường Trưng Nhị - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01655558824 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 168, Tổ 3 phố Chùa Cấm - Phường Trưng Nhị - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106929465 / 10-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kim Ho Pyeong

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1909 Toà A, chung cư Keangnam Landmark Tower-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106929465, 01655558824, JINS VINA CO.,LTD, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Trưng Nhị, Kim Ho Pyeong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
15 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310