Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Beta Education

Beta Edu .,jsc

Công Ty Cổ Phần Beta Education - Beta Edu .,jsc có địa chỉ tại Số 4 ngõ 164/41/2 phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107639984 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107639984

Ngày cấp 18-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Beta Education

Tên giao dịch

Beta Edu .,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4 ngõ 164/41/2 phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4 ngõ 164/41/2 phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107639984 / 18-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Thị Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4 ngõ 164/41/2 phố Vương Thừa Vũ-Phường Khương Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107639984, Beta Edu .,jsc, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Hà Thị Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Giáo dục mầm non 85100
4 Giáo dục tiểu học 85200
5 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
6 Giáo dục nghề nghiệp 8532
7 Đào tạo cao đẳng 85410
8 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
9 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
10 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600