Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Ttt

Ttt Technical Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Ttt - Ttt Technical Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại 18A - Đường 12A, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314547876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314547876

Ngày cấp 01-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Ttt

Tên giao dịch

Ttt Technical Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18A - Đường 12A, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314547876 / 01-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314547876, Ttt Technical Technology Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Long Thạnh Mỹ, Nguyễn Anh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
9 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
10 Sản xuất nhạc cụ 32200
11 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
12 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
36 Bán buôn xi măng 46632
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
38 Bán buôn kính xây dựng 46634
39 Bán buôn sơn, vécni 46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
45 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
46 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
49 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
50 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
51 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
52 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
53 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
54 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
57 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
59 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
62 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
64 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Cho thuê ôtô 77101
67 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
69 Cho thuê băng, đĩa video 77220
70 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
73 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
74 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
76 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
77 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
78 Cung ứng lao động tạm thời 78200