Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Con Ong

Bee General Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Con Ong - Bee General Trading Company Limited có địa chỉ tại 1155/6 Tỉnh Lộ 43, khu phố 2, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315399885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315399885

Ngày cấp 20-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Con Ong

Tên giao dịch

Bee General Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1155/6 Tỉnh Lộ 43, khu phố 2, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315399885 / 20-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hoàng Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh chung nhà cửa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315399885, Bee General Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Bình Chiểu, Trần Hoàng Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
100 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
101 Bảo quản gỗ 16102
102 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
103 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
104 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
105 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
107 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
108 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
109 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
110 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
111 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
112 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
113 In ấn 18110
114 Dịch vụ liên quan đến in 18120
115 Sao chép bản ghi các loại 18200
116 Sản xuất than cốc 19100
117 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
118 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
119 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
120 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
121 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
122 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
123 Sản xuất pin và ắc quy 27200
124 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
125 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
126 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
127 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
128 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
129 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
130 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
131 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
132 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
133 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
134 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
135 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
136 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
137 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
138 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
139 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
140 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
141 Sản xuất máy luyện kim 28230
142 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
143 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
144 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
145 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
148 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
149 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
150 Sản xuất nhạc cụ 32200
151 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
152 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
153 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
154 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
155 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
156 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
157 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
158 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
159 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
160 Sửa chữa thiết bị điện 33140
161 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
162 Sửa chữa thiết bị khác 33190
163 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
164 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
165 Thoát nước 37001
166 Xử lý nước thải 37002
167 Thu gom rác thải không độc hại 38110
168 Thu gom rác thải độc hại 3812
169 Thu gom rác thải y tế 38121
170 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
171 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
172 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
173 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
174 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
175 Tái chế phế liệu 3830
176 Tái chế phế liệu kim loại 38301
177 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
178 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
179 Xây dựng nhà các loại 41000
180 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
181 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
182 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
183 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
184 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
185 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
186 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
187 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
188 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
189 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
190 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
191 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
192 Đại lý xe có động cơ khác 45139
193 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
194 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
195 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
196 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
197 Vận tải hành khách hàng không 51100
198 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
199 Bốc xếp hàng hóa 5224
200 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
201 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
202 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
203 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
204 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
206 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
207 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
208 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
209 Bưu chính 53100
210 Chuyển phát 53200
211 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
212 Khách sạn 55101
213 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
214 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
215 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
216 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
217 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
218 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
219 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
220 Dịch vụ ăn uống khác 56290
221 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
222 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
223 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
224 Xuất bản sách 58110
225 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
226 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
227 Hoạt động xuất bản khác 58190
228 Xuất bản phần mềm 58200
229 Hoạt động viễn thông khác 6190
230 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
231 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
232 Lập trình máy vi tính 62010
233 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
234 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
235 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
236 Cổng thông tin 63120
237 Hoạt động thông tấn 63210
238 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
239 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
240 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
241 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
242 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
243 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
244 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
245 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
246 Bảo hiểm nhân thọ 65110
247 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
248 Hoạt động kiến trúc 71101
249 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
250 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
251 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
252 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
253 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
254 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
255 Quảng cáo 73100
256 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
257 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
258 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
259 Cho thuê xe có động cơ 7710
260 Cho thuê ôtô 77101
261 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
262 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
263 Cho thuê băng, đĩa video 77220
264 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
265 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
266 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
267 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
268 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
269 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
270 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
271 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
272 Cung ứng lao động tạm thời 78200
273 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
274 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
275 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
276 Đại lý du lịch 79110
277 Điều hành tua du lịch 79120
278 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
279 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
280 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
281 Dịch vụ điều tra 80300
282 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
283 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
284 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
285 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
286 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
287 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
288 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
289 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
290 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
291 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
292 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
293 Dịch vụ đóng gói 82920
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
295 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
296 Hoạt động của các bệnh viện 86101
297 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
298 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
299 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
300 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
304 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303