Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Thành Đông

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Thành Đông có địa chỉ tại Thôn Cậy - Huyện Bình Giang - Hải Dương. Mã số thuế 0801039143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0801039143

Ngày cấp 04-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Thành Đông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Giang Điện thoại / Fax 03203799755 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cậy - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203799755 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cậy - - Huyện Bình Giang - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0801039143 / 04-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Duy Đà

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cậy-Huyện Bình Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Trần Duy Đà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0801039143, 03203799755, Hải Dương, Huyện Bình Giang, Trần Duy Đà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
10 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
11 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
12 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
13 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
14 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
16 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
17 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730