Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kolowa

KOLOWA.,LTD

Công Ty TNHH Kolowa - KOLOWA.,LTD có địa chỉ tại Số 474 Nguyễn Văn Linh - Phường Lam Sơn - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0900935408 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900935408

Ngày cấp 20-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kolowa

Tên giao dịch

KOLOWA.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên Điện thoại / Fax 0966574999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 474 Nguyễn Văn Linh - Phường Lam Sơn - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966574999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 474 Nguyễn Văn Linh - Phường Lam Sơn - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900935408 / 20-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Ngọc Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 474 Nguyễn Văn Linh-Phường Lam Sơn-Thành phố Hưng yên-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900935408, 0966574999, KOLOWA.,LTD, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường Lam Sơn, Lương Thị Ngọc Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
3 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
12 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
13 Sản xuất xe có động cơ 29100
14 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
15 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
16 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
17 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
18 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300