Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vĩnh Lộc Metal

VĩNH LộC METAL CO, LTD

Công Ty TNHH Vĩnh Lộc Metal - VĩNH LộC METAL CO, LTD có địa chỉ tại Lô B18, Đường số 7 KCN Tân Đô - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101799944 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101799944

Ngày cấp 08-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vĩnh Lộc Metal

Tên giao dịch

VĩNH LộC METAL CO, LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 0903834424 /
Địa chỉ trụ sở

Lô B18, Đường số 7 KCN Tân Đô - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903834424 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B18, Đường số 7 KCN Tân Đô - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101799944 / 08-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

48/13 Hàm Tử-Phường 01-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101799944, 0903834424, VĩNH LộC METAL CO, LTD, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Đức Hòa Hạ, Nguyễn Văn Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100