Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thi Công Xây Dựng An Lộc

DNTN THI CôNG XD AN LộC

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thi Công Xây Dựng An Lộc - DNTN THI CôNG XD AN LộC có địa chỉ tại Số 203, ấp 3 - Xã Thuận Điền - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre. Mã số thuế 1300964511 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300964511

Ngày cấp 19-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thi Công Xây Dựng An Lộc

Tên giao dịch

DNTN THI CôNG XD AN LộC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm Điện thoại / Fax 0753648456-01654 /
Địa chỉ trụ sở

Số 203, ấp 3 - Xã Thuận Điền - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753648456-01654 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 203, ấp 3 - Xã Thuận Điền - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300964511 / 19-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 203, ấp 3-Xã Thuận Điền-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300964511, 0753648456-01654, DNTN THI CôNG XD AN LộC, Bến Tre, Huyện Giồng Trôm, Xã Thuận Điền, Nguyễn Văn Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900