Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tôn Thép Hàm Luông

Cty TNHH Tôn Thép Hàm Luông

Công Ty TNHH Tôn Thép Hàm Luông - Cty TNHH Tôn Thép Hàm Luông có địa chỉ tại Số 304, quốc lộ 60, ấp Hòa Bình - Xã Hòa Lộc - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre. Mã số thuế 1301019609 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301019609

Ngày cấp 18-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tôn Thép Hàm Luông

Tên giao dịch

Cty TNHH Tôn Thép Hàm Luông

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 304, quốc lộ 60, ấp Hòa Bình - Xã Hòa Lộc - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 304, quốc lộ 60, ấp Hòa Bình - Xã Hòa Lộc - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301019609 / 18-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Trung Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 304, quốc lộ 60, ấp Hòa Bình-Xã Hòa Lộc-Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301019609, Cty TNHH Tôn Thép Hàm Luông, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Bắc, Xã Hòa Lộc, Phan Trung Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663