Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đổi Mới Sáng Tạo The Endless Journey

The Endless Journey Creativity Innovation Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đổi Mới Sáng Tạo The Endless Journey - The Endless Journey Creativity Innovation Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Toà nhà Pink Palace, Sonasea Paris Villas, tổ 5, Đường Bào, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1702237266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702237266

Ngày cấp 08-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đổi Mới Sáng Tạo The Endless Journey

Tên giao dịch

The Endless Journey Creativity Innovation Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Toà nhà Pink Palace, Sonasea Paris Villas, tổ 5, Đường Bào, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702237266 / 08-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1702237266, The Endless Journey Creativity Innovation Investment Joint Stock Company, Kiên Giang, Thành Phố Phú Quốc, Xã Dương Tơ, Nguyễn Thanh Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
71 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
74 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
76 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
77 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
78 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
79 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
80 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
82 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
83 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
84 Xay xát 10611
85 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
86 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
87 Sản xuất đường 10720
88 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
89 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
90 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
91 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
92 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
93 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
94 Sản xuất rượu vang 11020
95 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
96 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
97 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
98 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
99 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
100 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
101 Bảo quản gỗ 16102
102 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
103 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
104 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
105 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
107 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
108 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
109 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
110 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
111 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
112 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
113 In ấn 18110
114 Dịch vụ liên quan đến in 18120
115 Sao chép bản ghi các loại 18200
116 Sản xuất than cốc 19100
117 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
118 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
119 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
120 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
121 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
122 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
123 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
124 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
125 Sản xuất mỹ phẩm 20231
126 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
127 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
128 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
129 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
130 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
131 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
132 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
133 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
134 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
135 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
136 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
137 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
138 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
139 Sản xuất xe có động cơ 29100
140 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
141 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
142 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
143 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
144 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
145 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
146 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
147 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
148 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
149 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
150 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
151 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
152 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
153 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
154 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
155 Sản xuất nhạc cụ 32200
156 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
157 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
158 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
159 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
160 Sản xuất nước đá 35302
161 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
162 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
163 Thoát nước 37001
164 Xử lý nước thải 37002
165 Thu gom rác thải không độc hại 38110
166 Thu gom rác thải độc hại 3812
167 Thu gom rác thải y tế 38121
168 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
169 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
170 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
171 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
172 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
173 Tái chế phế liệu 3830
174 Tái chế phế liệu kim loại 38301
175 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
176 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
177 Xây dựng nhà các loại 41000
178 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
179 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
180 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
181 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
182 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
183 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
184 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
185 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
186 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
187 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
188 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
189 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
190 Đại lý xe có động cơ khác 45139
191 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
192 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
193 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
194 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
195 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
196 Bán mô tô, xe máy 4541
197 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
198 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
199 Đại lý mô tô, xe máy 45413
200 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
201 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
202 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
203 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
204 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
205 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
206 Đại lý 46101
207 Môi giới 46102
208 Đấu giá 46103
209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
210 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
211 Bán buôn hoa và cây 46202
212 Bán buôn động vật sống 46203
213 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
214 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
215 Bán buôn gạo 46310
216 Bán buôn thực phẩm 4632
217 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
218 Bán buôn thủy sản 46322
219 Bán buôn rau, quả 46323
220 Bán buôn cà phê 46324
221 Bán buôn chè 46325
222 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
223 Bán buôn thực phẩm khác 46329
224 Bán buôn đồ uống 4633
225 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
226 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
227 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
228 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
229 Bán buôn vải 46411
230 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
231 Bán buôn hàng may mặc 46413
232 Bán buôn giày dép 46414
233 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
234 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
235 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
236 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
237 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
238 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
239 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
240 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
241 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
242 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
243 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
244 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
245 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
246 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
247 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
248 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
249 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
250 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
251 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
252 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
253 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
254 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
255 Bán buôn dầu thô 46612
256 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
257 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
258 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
259 Bán buôn quặng kim loại 46621
260 Bán buôn sắt, thép 46622
261 Bán buôn kim loại khác 46623
262 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
263 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
264 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
265 Bán buôn xi măng 46632
266 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
267 Bán buôn kính xây dựng 46634
268 Bán buôn sơn, vécni 46635
269 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
270 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
271 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
272 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
273 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
274 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
275 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
276 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
277 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
278 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
279 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
280 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
281 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
282 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
283 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
284 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
285 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
286 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
287 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
288 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
289 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
290 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
291 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
292 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
293 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
294 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
295 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
296 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
297 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
298 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
299 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
300 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
301 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
302 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
303 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
304 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
305 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
306 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
307 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
308 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
309 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
310 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
311 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
312 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
313 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
314 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
315 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
316 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
317 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
318 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
319 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
320 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
321 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
322 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
323 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
324 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
325 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
326 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
327 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
328 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
329 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
330 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
331 Vận tải hành khách đường sắt 49110
332 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
333 Vận tải bằng xe buýt 49200
334 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
335 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
336 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
337 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
338 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
339 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
340 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
341 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
342 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
343 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
344 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
345 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
346 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
347 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
348 Vận tải đường ống 49400
349 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
350 Vận tải hành khách ven biển 50111
351 Vận tải hành khách viễn dương 50112