Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Môi Trường Phú Nghiêm

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Môi Trường Phú Nghiêm có địa chỉ tại 31/5, ấp Đông Phước - Xã Đông Hiệp - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801287476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cờ Đỏ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801287476

Ngày cấp 14-11-2012 Ngày đóng MST 24-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Môi Trường Phú Nghiêm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cờ Đỏ Điện thoại / Fax 07106286704 /
Địa chỉ trụ sở

31/5, ấp Đông Phước - Xã Đông Hiệp - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07106286704 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 31/5, ấp Đông Phước - Xã Đông Hiệp - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801287476 / 14-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Bi

Địa chỉ chủ sở hữu

31/5, ấp Đông Phước-Xã Đông Hiệp-Huyện Cờ Đỏ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Lưu Văn Bi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801287476, 07106286704, Cần Thơ, Huyện Cờ Đỏ, Xã Đông Hiệp, Lưu Văn Bi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900