Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Điện Westerncables

WESTERNCABLES ELECTRICITY INDUSTRY LIMITED LIABILITY COMPANY

Công Ty TNHH Công Nghiệp Điện Westerncables - WESTERNCABLES ELECTRICITY INDUSTRY LIMITED LIABILITY COMPANY có địa chỉ tại 134, Nguyễn Văn Cừ - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801411187 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801411187

Ngày cấp 07-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Điện Westerncables

Tên giao dịch

WESTERNCABLES ELECTRICITY INDUSTRY LIMITED LIABILITY COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 0989141488 /
Địa chỉ trụ sở

134, Nguyễn Văn Cừ - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989141488 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 134, Nguyễn Văn Cừ - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801411187 / 07-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Lê Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

127, phố Đội Cấn-Phường Đội Cấn-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801411187, 0989141488, WESTERNCABLES ELECTRICITY INDUSTRY LIMITED LIABILITY COMPANY, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Khánh, Trần Lê Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
8 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
13 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
14 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
18 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
54 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120