Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hiệp Phát

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hiệp Phát có địa chỉ tại Số 52, Đường Tôn Đức Thắng, khóm 10 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900457665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900457665

Ngày cấp 12-05-2011 Ngày đóng MST 03-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hiệp Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu Điện thoại / Fax 07813820107 / 07813820107
Địa chỉ trụ sở

Số 52, Đường Tôn Đức Thắng, khóm 10 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07813820107 / 07813820107
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 52, Đường Tôn Đức Thắng, khóm 10 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900457665 / 12-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp An Hòa-Xã Gia Hòa 2-Huyện Mỹ Xuyên-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trần Văn Hậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900457665, 07813820107, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 1, Trần Văn Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000