Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Trường Phát Bạc Liêu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Trường Phát Bạc Liêu có địa chỉ tại Số 27, Đường số 1, Khóm 3 - Phường 5 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900571713 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900571713

Ngày cấp 24-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Trường Phát Bạc Liêu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu Điện thoại / Fax 01256792417 /
Địa chỉ trụ sở

Số 27, Đường số 1, Khóm 3 - Phường 5 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01256792417 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27, Đường số 1, Khóm 3 - Phường 5 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900571713 / 24-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tiền

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 12-Xã Vĩnh Hậu A-Huyện Hoà Bình-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Trần Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900571713, 01256792417, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 5, Trần Văn Tiền, Trần Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110