Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vũ Tùng Long

CôNG TY TNHH Vũ TùNG LONG

Công Ty TNHH Vũ Tùng Long - CôNG TY TNHH Vũ TùNG LONG có địa chỉ tại Số 338, đường Nguyễn Trãi, khóm 5 - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000432148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2000432148

Ngày cấp 31-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vũ Tùng Long

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH Vũ TùNG LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cà Mau Điện thoại / Fax 0918143470 /
Địa chỉ trụ sở

Số 338, đường Nguyễn Trãi, khóm 5 - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918143470 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 338, đường Nguyễn Trãi, khóm 5 - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2000432148 / 19-08-2011 Cơ quan cấp Province Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Huy Giáp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 338, đường Nguyễn Trãi, khóm 5-Phường 9-Thành phố Cà Mau-Cà Mau

Tên giám đốc

Vũ Huy Giáp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Mai Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2000432148, 0918143470, CôNG TY TNHH Vũ TùNG LONG, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 9, Vũ Huy Giáp, Nguyễn Thị Mai Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490