Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vạn Xuân

VAN XUAN CO., LTD

Công Ty TNHH Vạn Xuân - VAN XUAN CO., LTD có địa chỉ tại Số 4/1 đường Trần Quốc Tuấn - Phường 3 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100444637 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100444637

Ngày cấp 21-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vạn Xuân

Tên giao dịch

VAN XUAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743854646 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4/1 đường Trần Quốc Tuấn - Phường 3 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743854646 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4/1 đường Trần Quốc Tuấn - Phường 3 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100444637 / 21-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trung Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 137E Khóm 6-Phường 7-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Lê Trung Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100444637, 0743854646, VAN XUAN CO., LTD, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 3, Lê Trung Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110