Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xd-Tm Đức Mỹ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xd-Tm Đức Mỹ có địa chỉ tại ấp Mỹ Hiệp - Huyện Càng Long - Trà Vinh. Mã số thuế 2100520535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Càng Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100520535

Ngày cấp 24-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xd-Tm Đức Mỹ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Càng Long Điện thoại / Fax 0902612612 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Mỹ Hiệp - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902612612 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Mỹ Hiệp - - Huyện Càng Long - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100520535 / 24-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 7-Huyện Vũng Liêm-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Lê Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100520535, 0902612612, Trà Vinh, Huyện Càng Long, Lê Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
8 Bốc xếp hàng hóa 5224