Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Quốc Khánh

Công Ty TNHH Mtv Quốc Khánh có địa chỉ tại Số 174 đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang. Mã số thuế 2400767692 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400767692

Ngày cấp 31-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Quốc Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang Điện thoại / Fax 0913550950-02403 /
Địa chỉ trụ sở

Số 174 đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913550950-02403 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 174 đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400767692 / 31-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 174 đường Xương Giang-Phường Ngô Quyền-Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân

Từ khóa: 2400767692, 0913550950-02403, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Ngô Quyền, Phạm Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
30 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
33 Khai thác và thu gom than non 05200
34 Khai thác dầu thô 06100
35 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
36 Khai thác quặng sắt 07100
37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
38 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
39 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
40 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
48 Sản xuất sợi 13110
49 Sản xuất vải dệt thoi 13120
50 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
51 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
52 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
53 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
54 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
55 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
56 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
57 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
58 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
59 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
60 Đúc sắt thép 24310
61 Đúc kim loại màu 24320
62 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
63 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
64 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
65 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
66 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
67 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
68 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
69 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
70 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
71 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
72 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
73 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
74 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
75 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
77 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
78 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
79 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
80 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
81 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
82 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
83 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
84 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
85 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
86 Sửa chữa thiết bị điện 33140
87 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
88 Sửa chữa thiết bị khác 33190
89 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
90 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
91 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
92 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
93 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
94 Thu gom rác thải không độc hại 38110
95 Thu gom rác thải độc hại 3812
96 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
97 Xây dựng nhà các loại 41000
98 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
99 Xây dựng công trình công ích 42200
100 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
101 Phá dỡ 43110
102 Lắp đặt hệ thống điện 43210
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
105 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
108 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
109 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
110 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
112 Bán mô tô, xe máy 4541
113 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Bán buôn gạo 46310
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn đồ uống 4633
120 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
121 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
124 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán buôn tổng hợp 46900
132 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
133 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
134 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
135 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
136 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
137 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
138 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
139 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
140 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
141 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
142 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
143 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
145 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
146 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
147 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
148 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
149 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
150 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
151 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
152 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
153 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
154 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
155 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
156 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
157 Vận tải hành khách đường sắt 49110
158 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
159 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
160 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
161 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
162 Vận tải đường ống 49400
163 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
164 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
165 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
167 Vận tải hành khách hàng không 51100
168 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
173 Bưu chính 53100
174 Chuyển phát 53200
175 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
176 Cơ sở lưu trú khác 5590
177 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
178 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
179 Dịch vụ ăn uống khác 56290
180 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
181 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
182 Hoạt động phát thanh 60100
183 Hoạt động truyền hình 60210
184 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
185 Hoạt động viễn thông có dây 61100
186 Hoạt động viễn thông không dây 61200
187 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
188 Hoạt động viễn thông khác 6190
189 Lập trình máy vi tính 62010
190 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
191 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
192 Cổng thông tin 63120
193 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
194 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
195 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
196 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
197 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
198 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
199 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
200 Bảo hiểm nhân thọ 65110
201 Tái bảo hiểm 65200
202 Bảo hiểm xã hội 65300
203 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 66290
204 Hoạt động quản lý quỹ 66300
205 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
206 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
207 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
208 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
209 Cho thuê xe có động cơ 7710
210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
211 Cho thuê băng, đĩa video 77220
212 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
214 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
215 Cung ứng lao động tạm thời 78200
216 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
217 Đại lý du lịch 79110
218 Điều hành tua du lịch 79120
219 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
220 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
221 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
222 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
223 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
224 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
225 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
226 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
227 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
228 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
230 Dịch vụ đóng gói 82920
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
232 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
233 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
234 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
235 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
236 Hoạt động thể thao khác 93190
237 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
238 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
239 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
240 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
241 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
242 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
243 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
244 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
245 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
246 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
247 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
248 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
249 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
250 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
251 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
252 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
253 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
254 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
255 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200