Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Tuấn Tài

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Tuấn Tài có địa chỉ tại Số 121, Đường Trưng Trắc - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500207937 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500207937

Ngày cấp 08-03-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Tuấn Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên Điện thoại / Fax 02116277888 / 0988
Địa chỉ trụ sở

Số 121, Đường Trưng Trắc - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02116277888 / 0988
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 121, Đường Trưng Trắc - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500207937 / 15-02-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2001
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 121, Đường Trưng Trắc-Phường Trưng Trắc-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Phạm Minh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Thị Hải Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500207937, 02116277888, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Trưng Trắc, Phạm Minh Tuấn, Đinh Thị Hải Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất sợi 13110
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
15 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
16 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
17 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
18 Sản xuất đồng hồ 26520
19 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
20 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
21 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
22 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
23 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
24 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
27 Sửa chữa thiết bị điện 33140
28 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
29 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
50 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
51 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
52 Quảng cáo 73100
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
57 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
58 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
59 Giáo dục mầm non 85100
60 Giáo dục nghề nghiệp 8532