Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành

TAM THANH PRODUCTION TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành - TAM THANH PRODUCTION TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Hòa Bình - Xã Đôn Nhân - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500498299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Sông Lô

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500498299

Ngày cấp 14-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành

Tên giao dịch

TAM THANH PRODUCTION TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Sông Lô Điện thoại / Fax 01268290519 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Bình - Xã Đôn Nhân - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01268290519 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hòa Bình - Xã Đôn Nhân - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500498299 / 14-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Bình-Xã Đôn Nhân-Huyện Sông Lô-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500498299, 01268290519, TAM THANH PRODUCTION TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY, Vĩnh Phúc, Huyện Sông Lô, Xã Đôn Nhân, Nguyễn Hữu Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
22 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
27 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
28 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
29 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
30 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
31 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532