Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hoàng Gia Ecolife

Hoang Gia Ecolife Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hoàng Gia Ecolife - Hoang Gia Ecolife Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Đại Tự 4, Xã Đại Tự, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500599547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500599547

Ngày cấp 02-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hoàng Gia Ecolife

Tên giao dịch

Hoang Gia Ecolife Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đại Tự 4, Xã Đại Tự, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500599547 / 02-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500599547, Hoang Gia Ecolife Technology Joint Stock Company, Vĩnh Phúc, Huyện Yên Lạc, Xã Đại Tự, Hoàng Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
32 Khai thác đá 08101
33 Khai thác cát, sỏi 08102
34 Khai thác đất sét 08103
35 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
36 Khai thác và thu gom than bùn 08920
37 Khai thác muối 08930
38 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
41 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
42 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
43 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
48 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
51 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
52 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
53 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
54 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
55 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
56 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
57 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
58 Xay xát 10611
59 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
60 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
61 Sản xuất đường 10720
62 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
63 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
64 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
65 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
66 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
67 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
68 Sản xuất rượu vang 11020
69 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
70 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
71 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
72 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
73 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
74 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
75 Bảo quản gỗ 16102
76 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
77 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
78 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
79 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
81 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
82 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
83 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
84 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
85 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
86 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
87 In ấn 18110
88 Dịch vụ liên quan đến in 18120
89 Sao chép bản ghi các loại 18200
90 Sản xuất than cốc 19100
91 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
92 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
93 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
94 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
95 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
96 Sản xuất mực in 20222
97 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
98 Sản xuất mỹ phẩm 20231
99 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
100 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
101 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
102 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
103 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
104 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
105 Sản xuất pin và ắc quy 27200
106 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
107 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
108 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
109 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
110 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
111 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
112 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
113 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
114 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
115 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
116 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
117 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
118 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
119 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
120 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
121 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
122 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
123 Sản xuất máy luyện kim 28230
124 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
125 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
126 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
130 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
131 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
132 Sản xuất nhạc cụ 32200
133 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
134 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
135 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
136 Sản xuất điện 35101
137 Truyền tải và phân phối điện 35102
138 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
139 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
140 Thoát nước 37001
141 Xử lý nước thải 37002
142 Thu gom rác thải không độc hại 38110
143 Thu gom rác thải độc hại 3812
144 Thu gom rác thải y tế 38121
145 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
146 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
150 Tái chế phế liệu 3830
151 Tái chế phế liệu kim loại 38301
152 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
153 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
154 Xây dựng nhà các loại 41000
155 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
156 Xây dựng công trình đường sắt 42101
157 Xây dựng công trình đường bộ 42102
158 Xây dựng công trình công ích 42200
159 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
160 Phá dỡ 43110
161 Chuẩn bị mặt bằng 43120
162 Lắp đặt hệ thống điện 43210
163 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
164 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
165 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
166 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
167 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
168 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
169 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
170 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
171 Đại lý xe có động cơ khác 45139
172 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
173 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
174 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
175 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
176 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
177 Bán mô tô, xe máy 4541
178 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
179 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
180 Đại lý mô tô, xe máy 45413
181 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
182 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
183 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
184 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
185 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
186 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
187 Đại lý 46101
188 Môi giới 46102
189 Đấu giá 46103
190 Bán buôn thực phẩm 4632
191 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
192 Bán buôn thủy sản 46322
193 Bán buôn rau, quả 46323
194 Bán buôn cà phê 46324
195 Bán buôn chè 46325
196 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
197 Bán buôn thực phẩm khác 46329
198 Bán buôn đồ uống 4633
199 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
200 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
201 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
202 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
203 Bán buôn vải 46411
204 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
205 Bán buôn hàng may mặc 46413
206 Bán buôn giày dép 46414
207 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
208 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
209 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
210 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
211 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
212 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
213 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
214 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
215 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
216 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
217 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
218 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
220 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
221 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
222 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
223 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
224 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
225 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
226 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
227 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
228 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
231 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
232 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
233 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
234 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
235 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
236 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
237 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
238 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
239 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
240 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
241 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
242 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
243 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
244 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
245 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
246 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
247 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
248 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
249 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
250 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
251 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
252 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
254 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
255 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
256 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
257 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
258 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
259 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
260 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
261 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
262 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
263 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
264 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
265 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
266 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
267 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
268 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
269 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
270 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
271 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
272 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
273 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
274 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
275 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
276 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
277 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
278 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
279 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
280 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
281 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
282 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
283 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
284 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
285 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
286 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
287 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
288 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
289 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
290 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
291 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
292 Vận tải đường ống 49400
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
297 Bốc xếp hàng hóa 5224
298 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
299 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
300 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
301 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
302 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
303 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
304 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
305 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
306 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
307 Bưu chính 53100
308 Chuyển phát 53200
309 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
310 Khách sạn 55101
311 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
312 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
313 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
314 Cơ sở lưu trú khác 5590
315 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
316 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
317 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
318 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
319 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
320 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
321 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
322 Dịch vụ ăn uống khác 56290
323 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
324 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
325 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
326 Xuất bản sách 58110
327 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
328 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
329 Hoạt động xuất bản khác 58190
330 Xuất bản phần mềm 58200
331 Cho thuê xe có động cơ 7710
332 Cho thuê ôtô 77101
333 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
334 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
335 Cho thuê băng, đĩa video 77220
336 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
337 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
338 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
339 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
340 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
341 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
342 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
343 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
344 Cung ứng lao động tạm thời 78200
345 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
346 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
347 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
348 Đại lý du lịch 79110
349 Điều hành tua du lịch 79120
350 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
351 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
352 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
353 Dịch vụ điều tra 80300
354 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
355 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
356 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
357 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
358 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
359 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
360 Giáo dục trung học cơ sở 85311
361 Giáo dục trung học phổ thông 85312
362 Giáo dục nghề nghiệp 8532
363 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
364 Dạy nghề 85322
365 Đào tạo cao đẳng 85410
366 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
367 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
368 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
369 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
370 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600