Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chế Biến Nông Lâm Sản Trà My

Xí nghiệp TN chế biến Nông lâm sản Trà My

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chế Biến Nông Lâm Sản Trà My - Xí nghiệp TN chế biến Nông lâm sản Trà My có địa chỉ tại Khu 9 - Xã Phụ Khánh - Huyện Hạ Hoà - Phú Thọ. Mã số thuế 2600305254 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hạ Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600305254

Ngày cấp 12-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chế Biến Nông Lâm Sản Trà My

Tên giao dịch

Xí nghiệp TN chế biến Nông lâm sản Trà My

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hạ Hoà Điện thoại / Fax 02103883247 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 9 - Xã Phụ Khánh - Huyện Hạ Hoà - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103883247 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 9 - Xã Phụ Khánh - Huyện Hạ Hoà - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600305254 / 31-12-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 9-Xã Phụ Khánh-Huyện Hạ Hoà-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600305254, 02103883247, Xí nghiệp TN chế biến Nông lâm sản Trà My, Phú Thọ, Huyện Hạ Hoà, Xã Phụ Khánh, Nguyễn Thị Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn tổng hợp 46900
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990