Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuân Nhật Anh

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuân Nhật Anh có địa chỉ tại Phố Khánh Tân - Phường Ninh Khánh - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700788527 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700788527

Ngày cấp 08-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuân Nhật Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303883886 / 0303883887
Địa chỉ trụ sở

Phố Khánh Tân - Phường Ninh Khánh - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303883886 / 0303883887
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Khánh Tân - Phường Ninh Khánh - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700788527 / 08-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hùng Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 26, Phố Ngọc Hà-Phường Nam Bình-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700788527, 0303883886, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Ninh Khánh, Lê Hùng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác dầu thô 06100
14 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
15 Khai thác quặng sắt 07100
16 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai thác và thu gom than bùn 08920
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
28 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
29 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
33 Sản xuất than cốc 19100
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
36 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
39 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
40 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
41 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
42 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
43 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
44 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
47 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
48 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
49 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
64 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Bán mô tô, xe máy 4541
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
77 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
78 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
79 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
81 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
86 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
88 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
89 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
90 Cho thuê xe có động cơ 7710
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
92 Đại lý du lịch 79110
93 Điều hành tua du lịch 79120
94 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990