Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Địa Chất & Tư Vấn Đtxd Thành Đạt

THANHDAT.,JSC

Công Ty CP Địa Chất & Tư Vấn Đtxd Thành Đạt - THANHDAT.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 05 Lê Hữu Lập - Phường Bắc Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802292745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sầm Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802292745

Ngày cấp 02-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Địa Chất & Tư Vấn Đtxd Thành Đạt

Tên giao dịch

THANHDAT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sầm Sơn Điện thoại / Fax 0978166868 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 05 Lê Hữu Lập - Phường Bắc Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912383497 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu tập thể trường CĐ Nông Lâm - Xã Dân Quyền - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802292745 / 02-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tập thể nông lâm-Xã Dân Quyền-Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Dương Thị Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2802292745, 0978166868, THANHDAT.,JSC, Thanh Hoá, Thị Xã Sầm Sơn, Phường Bắc Sơn, Dương Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Cơ sở lưu trú khác 5590
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Đại lý du lịch 79110
32 Điều hành tua du lịch 79120
33 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
34 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
35 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
36 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
37 Hoạt động thể thao khác 93190
38 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
39 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290