Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Cơ Khí An Hưng

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Cơ Khí An Hưng có địa chỉ tại Số 40, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900469510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900469510

Ngày cấp 13-09-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Cơ Khí An Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383514395 /
Địa chỉ trụ sở

Số 40, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383514395 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 4413 / 15-12-1999 C.Q ra quyết định UBND tỉnh Nghệ an
GPKD/Ngày cấp 2900469510 / 20-12-1999 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2001
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tưởng Thị Cúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 6-Phường Hà Huy Tập-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Tưởng Thị Cúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tưởng Thị Tấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900469510, 0383514395, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Quán Bàu, Tưởng Thị Cúc, Tưởng Thị Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599