Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Lắp Thành Đạt

TD COMPANY

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Lắp Thành Đạt - TD COMPANY có địa chỉ tại Nhà ông Trần Công Tiến, Xóm Bắc Châu - Xã Kỳ Châu - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001806750 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001806750

Ngày cấp 02-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Lắp Thành Đạt

Tên giao dịch

TD COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh Điện thoại / Fax 0988528155 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Công Tiến, Xóm Bắc Châu - Xã Kỳ Châu - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988528155 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Công Tiến, Xóm Bắc Châu - Xã Kỳ Châu - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001806750 / 02-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Công Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Bắc Châu-Xã Kỳ Châu-Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001806750, 0988528155, TD COMPANY, Hà Tĩnh, Huyện Kỳ Anh, Xã Kỳ Châu, Trần Công Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663