Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tể Tướng

Công Ty TNHH Tể Tướng

Công Ty TNHH Tể Tướng - Công Ty TNHH Tể Tướng có địa chỉ tại Thôn Đức Trung, Xã Đức Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101046704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101046704

Ngày cấp 08-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tể Tướng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tể Tướng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đức Trung, Xã Đức Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101046704 / 08-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101046704, Công Ty TNHH Tể Tướng, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Xã Đức Trạch, Võ Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
17 Chăn nuôi gà 01462
18 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
19 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
27 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
28 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
29 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
30 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
33 Bảo quản gỗ 16102
34 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
35 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
36 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
39 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
40 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
44 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
45 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
46 Sản xuất nhạc cụ 32200
47 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
48 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình đường sắt 42101
51 Xây dựng công trình đường bộ 42102
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
65 Bán buôn thủy sản 46322
66 Bán buôn rau, quả 46323
67 Bán buôn cà phê 46324
68 Bán buôn chè 46325
69 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
70 Bán buôn thực phẩm khác 46329
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn quặng kim loại 46621
73 Bán buôn sắt, thép 46622
74 Bán buôn kim loại khác 46623
75 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
78 Bán buôn xi măng 46632
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
80 Bán buôn kính xây dựng 46634
81 Bán buôn sơn, vécni 46635
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
83 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
85 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
86 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
87 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
88 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
89 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
90 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
91 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
92 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
96 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
97 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
98 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
99 Vận tải đường ống 49400
100 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
101 Vận tải hành khách ven biển 50111
102 Vận tải hành khách viễn dương 50112
103 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
104 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
105 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
106 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
107 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
108 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
109 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
110 Khách sạn 55101
111 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
112 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
113 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
116 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
117 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
118 Dịch vụ ăn uống khác 56290
119 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
120 Hoạt động kiến trúc 71101
121 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
122 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
123 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
124 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
125 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
126 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
127 Quảng cáo 73100
128 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
129 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
130 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
131 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
132 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
133 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
134 Đại lý du lịch 79110
135 Điều hành tua du lịch 79120
136 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
137 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
138 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
139 Dịch vụ điều tra 80300
140 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
141 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
142 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
143 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
144 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
145 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
146 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
147 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
148 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303