Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Huế

Hue Investment And Tourism Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Huế - Hue Investment And Tourism Joint Stock Company có địa chỉ tại 45 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3300260036 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300260036

Ngày cấp 20-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Huế

Tên giao dịch

Hue Investment And Tourism Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543825716 / 3956699
Địa chỉ trụ sở

45 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543825716 / 3956699
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 1485 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh TT- Huế
GPKD/Ngày cấp 3300260036 / 20-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 20-08-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

64 Hai Bà Trưng-Phường Vĩnh Ninh-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thu Nguyệt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300260036, 0543825716, Hue Investment And Tourism Joint Stock Company, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Phú Hội, Trần Anh Tuấn, Lê Thị Thu Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
2 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
3 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
4 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
5 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
6 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
7 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
8 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
9 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
13 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
16 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
18 Bưu chính 53100
19 Chuyển phát 53200
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 55101
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê ôtô 77101
32 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
33 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
34 Cho thuê băng, đĩa video 77220
35 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3300260036 Khách sạn Thuận Hoá 7 Nguyễn Tri Phương
2 3300260036 Trung tâm DV DL Hương Xuân 17 Nguyễn Huệ
3 3300260036 Trung tâm vui chơi giải trí đồi Thiên An hồ Thủy Tiên Thôn Cư Chánh,xã Thủy An
4 3300260036 Khách Sạn Huế 15 Lê Lợi
5 3300260036 Trung tâm lữ hành thuộc Công ty du lịch Cố Đô 15 Lê Lợi
6 3300260036 Trung tâm dịch vụ NEWCENTURY thuộc Cty Du lịch Cố Đô Huế 45 Lê Lợi,Phường Phú Hội
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3300260036 Khách sạn Thuận Hoá 7 Nguyễn Tri Phương
2 3300260036 Trung tâm DV DL Hương Xuân 17 Nguyễn Huệ
3 3300260036 Trung tâm vui chơi giải trí đồi Thiên An hồ Thủy Tiên Thôn Cư Chánh,xã Thủy An
4 3300260036 Khách Sạn Huế 15 Lê Lợi
5 3300260036 Trung tâm lữ hành thuộc Công ty du lịch Cố Đô 15 Lê Lợi
6 3300260036 Trung tâm dịch vụ NEWCENTURY thuộc Cty Du lịch Cố Đô Huế 45 Lê Lợi,Phường Phú Hội