Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Av

AV TRADE AND SERVICE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Av - AV TRADE AND SERVICE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 103D Trường Chinh - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301456264 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301456264

Ngày cấp 14-05-2012 Ngày đóng MST 13-09-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Av

Tên giao dịch

AV TRADE AND SERVICE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 054.3931878 / 054.3931878
Địa chỉ trụ sở

Số 103D Trường Chinh - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 103D Trường Chinh - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301456264 / 14-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Anh Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6-Xã Đắk La-Huyện Đák Hà-Kon Tum

Tên giám đốc

Lê Anh Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thảo Nguyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3301456264, 054.3931878, AV TRADE AND SERVICE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Huế, Thừa Thiên, Lê Anh Vũ, Trần Thị Thảo Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
13 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Xuất bản phần mềm 58200
41 Lập trình máy vi tính 62010
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
45 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
46 Quảng cáo 73100
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532
55 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
56 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
57 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
58 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
59 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210