Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước có địa chỉ tại Thôn Bình Liêm, Xã Phan Rí Thành, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3401170276 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401170276

Ngày cấp 20-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Liêm, Xã Phan Rí Thành, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401170276 / 20-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401170276, Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước, Bình Thuận, Huyện Bắc Bình, Xã Phan Rí Thành, Huỳnh Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác đá 08101
43 Khai thác cát, sỏi 08102
44 Khai thác đất sét 08103
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
47 Khai thác muối 08930
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
51 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
52 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
53 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
55 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
56 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
58 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
64 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
65 Bảo quản gỗ 16102
66 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
67 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
68 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
70 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
71 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
72 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
73 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
74 Sản xuất xi măng 23941
75 Sản xuất vôi 23942
76 Sản xuất thạch cao 23943
77 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
78 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
79 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
80 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
81 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
82 Đúc sắt thép 24310
83 Đúc kim loại màu 24320
84 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
85 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
86 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
87 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
88 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
89 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
90 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
91 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
92 Thoát nước 37001
93 Xử lý nước thải 37002
94 Thu gom rác thải không độc hại 38110
95 Thu gom rác thải độc hại 3812
96 Thu gom rác thải y tế 38121
97 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
98 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
99 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
100 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
101 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
102 Tái chế phế liệu 3830
103 Tái chế phế liệu kim loại 38301
104 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
105 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
106 Xây dựng nhà các loại 41000
107 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
108 Xây dựng công trình đường sắt 42101
109 Xây dựng công trình đường bộ 42102
110 Xây dựng công trình công ích 42200
111 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
112 Phá dỡ 43110
113 Chuẩn bị mặt bằng 43120
114 Lắp đặt hệ thống điện 43210
115 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
116 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
117 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
118 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
119 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
120 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
121 Đại lý xe có động cơ khác 45139
122 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
128 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
129 Bán buôn hoa và cây 46202
130 Bán buôn động vật sống 46203
131 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
133 Bán buôn gạo 46310
134 Bán buôn thực phẩm 4632
135 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
136 Bán buôn thủy sản 46322
137 Bán buôn rau, quả 46323
138 Bán buôn cà phê 46324
139 Bán buôn chè 46325
140 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
141 Bán buôn thực phẩm khác 46329
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
143 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
144 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
145 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
146 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
147 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
148 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
149 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
150 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
152 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
153 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
157 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
160 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
162 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
163 Bán buôn quặng kim loại 46621
164 Bán buôn sắt, thép 46622
165 Bán buôn kim loại khác 46623
166 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
168 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
169 Bán buôn xi măng 46632
170 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
171 Bán buôn kính xây dựng 46634
172 Bán buôn sơn, vécni 46635
173 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
174 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
176 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
177 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
178 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
179 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
180 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
181 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
182 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
183 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
186 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
187 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
188 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
190 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
191 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
192 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
193 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
194 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
195 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
196 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
197 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
198 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
199 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
200 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
201 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
202 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
204 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
205 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
206 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
207 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
208 Vận tải đường ống 49400
209 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
210 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
211 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
212 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
213 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
214 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
215 Vận tải hành khách hàng không 51100
216 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
221 Bốc xếp hàng hóa 5224
222 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
223 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
224 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
225 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
226 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
228 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
229 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
230 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
231 Bưu chính 53100
232 Chuyển phát 53200
233 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
234 Khách sạn 55101
235 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
236 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
237 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
238 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
239 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
240 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
241 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
242 Dịch vụ ăn uống khác 56290
243 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
244 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
245 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
246 Xuất bản sách 58110
247 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
248 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
249 Hoạt động xuất bản khác 58190
250 Xuất bản phần mềm 58200
251 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
252 Hoạt động kiến trúc 71101
253 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
254 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
255 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
256 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
257 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
258 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
259 Quảng cáo 73100
260 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
261 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
262 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
263 Cho thuê xe có động cơ 7710
264 Cho thuê ôtô 77101
265 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
266 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
267 Cho thuê băng, đĩa video 77220
268 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
269 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
270 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
271 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
272 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
273 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
274 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
275 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
276 Cung ứng lao động tạm thời 78200