Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hằng Ngọc

Hang Ngoc Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hằng Ngọc - Hang Ngoc Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 332-333 Lô DC39, Làng chuyên gia The Oasis 2, KDC Việt Sing, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702602089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702602089

Ngày cấp 21-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hằng Ngọc

Tên giao dịch

Hang Ngoc Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 332-333 Lô DC39, Làng chuyên gia The Oasis 2, KDC Việt Sing, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702602089 / 21-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Diễm Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702602089, Hang Ngoc Investment Joint Stock Company, Bình Dương, Thị Xã Thuận An, Phường An Phú, Đặng Diễm Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
49 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
50 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
51 Khai thác và thu gom than cứng 05100
52 Khai thác và thu gom than non 05200
53 Khai thác dầu thô 06100
54 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
55 Khai thác quặng sắt 07100
56 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
57 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
58 Khai thác quặng bôxít 07221
59 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
60 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
61 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
62 Khai thác đá 08101
63 Khai thác cát, sỏi 08102
64 Khai thác đất sét 08103
65 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
66 Khai thác và thu gom than bùn 08920
67 Khai thác muối 08930
68 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
71 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
72 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
73 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
74 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
75 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
76 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
77 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
78 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
79 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
80 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
81 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
82 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
83 Sản xuất xi măng 23941
84 Sản xuất vôi 23942
85 Sản xuất thạch cao 23943
86 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
87 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
88 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
89 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
90 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
91 Đúc sắt thép 24310
92 Đúc kim loại màu 24320
93 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
94 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
95 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
96 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
97 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
98 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
99 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
100 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
101 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
103 Sản xuất pin và ắc quy 27200
104 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
105 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
106 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
107 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
108 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
109 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
111 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
112 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
113 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
114 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
115 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
116 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
117 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
118 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
119 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
120 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
121 Sản xuất máy luyện kim 28230
122 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
123 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
124 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
125 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
126 Thoát nước 37001
127 Xử lý nước thải 37002
128 Thu gom rác thải không độc hại 38110
129 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
130 Xây dựng công trình đường sắt 42101
131 Xây dựng công trình đường bộ 42102
132 Xây dựng công trình công ích 42200
133 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
134 Phá dỡ 43110
135 Chuẩn bị mặt bằng 43120
136 Lắp đặt hệ thống điện 43210
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
138 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
139 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
140 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
141 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
142 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
143 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
144 Đại lý 46101
145 Môi giới 46102
146 Đấu giá 46103
147 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
148 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
149 Bán buôn hoa và cây 46202
150 Bán buôn động vật sống 46203
151 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
153 Bán buôn gạo 46310
154 Bán buôn thực phẩm 4632
155 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
156 Bán buôn thủy sản 46322
157 Bán buôn rau, quả 46323
158 Bán buôn cà phê 46324
159 Bán buôn chè 46325
160 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
161 Bán buôn thực phẩm khác 46329
162 Bán buôn đồ uống 4633
163 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
164 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
165 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
166 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
167 Bán buôn vải 46411
168 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
169 Bán buôn hàng may mặc 46413
170 Bán buôn giày dép 46414
171 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
172 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
173 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
174 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
175 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
176 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
177 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
178 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
179 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
180 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
181 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
182 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
186 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
189 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
191 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
192 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
193 Bán buôn dầu thô 46612
194 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
195 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
196 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
197 Bán buôn quặng kim loại 46621
198 Bán buôn sắt, thép 46622
199 Bán buôn kim loại khác 46623
200 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
201 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
202 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
203 Bán buôn xi măng 46632
204 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
205 Bán buôn kính xây dựng 46634
206 Bán buôn sơn, vécni 46635
207 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
208 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
209 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
210 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
211 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
212 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
213 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
214 Bán buôn cao su 46694
215 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
216 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
217 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
218 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
219 Bán buôn tổng hợp 46900
220 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
221 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
222 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
223 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
224 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
225 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
226 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
227 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
228 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
229 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
230 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
231 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
233 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
234 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
235 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
236 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
238 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
239 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
240 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
241 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
242 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
243 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
244 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
245 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
246 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
247 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
248 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
249 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
250 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
251 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
252 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
253 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
254 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
255 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
256 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
257 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
258 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
259 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
260 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
261 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
262 Vận tải đường ống 49400
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
264 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
266 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
268 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
269 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
270 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
271 Bưu chính 53100
272 Chuyển phát 53200
273 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
274 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
275 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
276 Hoạt động thú y 75000