Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Car International

Car International Company Limited

Công Ty TNHH Car International - Car International Company Limited có địa chỉ tại Số 91 Lê Văn Tách, Khu phố Bình Đường 1, Phường An Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702672488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702672488

Ngày cấp 11-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Car International

Tên giao dịch

Car International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 91 Lê Văn Tách, Khu phố Bình Đường 1, Phường An Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702672488 / 11-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702672488, Car International Company Limited, Bình Dương, Thị Xã Dĩ An, Phường An Bình, Nguyễn Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác đá 08101
23 Khai thác cát, sỏi 08102
24 Khai thác đất sét 08103
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai thác muối 08930
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
35 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
37 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
38 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
39 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
42 Bảo quản gỗ 16102
43 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
46 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
47 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
48 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
49 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
50 In ấn 18110
51 Dịch vụ liên quan đến in 18120
52 Sao chép bản ghi các loại 18200
53 Sản xuất than cốc 19100
54 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
55 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
56 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
57 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
58 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
59 Sản xuất nước đá 35302
60 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình đường sắt 42101
63 Xây dựng công trình đường bộ 42102
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
76 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
77 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
78 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
79 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
80 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
81 Đại lý xe có động cơ khác 45139
82 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
83 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
84 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
86 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
87 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
88 Đại lý 46101
89 Môi giới 46102
90 Đấu giá 46103
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
103 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
104 Bán buôn vải 46411
105 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
106 Bán buôn hàng may mặc 46413
107 Bán buôn giày dép 46414
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
112 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
123 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
126 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
128 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
129 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
130 Bán buôn dầu thô 46612
131 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
132 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
133 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
134 Bán buôn quặng kim loại 46621
135 Bán buôn sắt, thép 46622
136 Bán buôn kim loại khác 46623
137 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
140 Bán buôn xi măng 46632
141 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
142 Bán buôn kính xây dựng 46634
143 Bán buôn sơn, vécni 46635
144 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
145 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
147 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
148 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
149 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
150 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
151 Bán buôn cao su 46694
152 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
153 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
154 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
155 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
156 Bán buôn tổng hợp 46900
157 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
158 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
159 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
160 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
161 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
162 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
163 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
164 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
165 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
166 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
167 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
168 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
169 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
170 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
171 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
172 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
173 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
174 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
175 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
176 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
177 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
178 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
179 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
180 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
181 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
182 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
183 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
184 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
185 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
186 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
187 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
188 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
190 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
191 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
192 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
193 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
194 Vận tải đường ống 49400
195 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
196 Vận tải hành khách ven biển 50111
197 Vận tải hành khách viễn dương 50112
198 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
199 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
200 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
201 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
202 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
203 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
204 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
205 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
206 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
207 Vận tải hành khách hàng không 51100
208 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
213 Bốc xếp hàng hóa 5224
214 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
215 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
216 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
217 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
218 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
220 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
221 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
222 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
223 Bưu chính 53100
224 Chuyển phát 53200
225 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
226 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
227 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
228 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
229 Dịch vụ ăn uống khác 56290
230 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
231 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
232 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
233 Xuất bản sách 58110
234 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
235 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
236 Hoạt động xuất bản khác 58190
237 Xuất bản phần mềm 58200
238 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
239 Hoạt động kiến trúc 71101
240 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
241 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
242 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
243 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
244 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
245 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
246 Quảng cáo 73100
247 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
248 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
249 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
250 Cho thuê xe có động cơ 7710
251 Cho thuê ôtô 77101
252 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
253 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
254 Cho thuê băng, đĩa video 77220
255 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
256 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
257 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
258 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
259 Đại lý du lịch 79110
260 Điều hành tua du lịch 79120
261 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
262 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
263 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
264 Dịch vụ điều tra 80300
265 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
266 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
267 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
268 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
269 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
270 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
271 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
272 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
273 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
274 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
276 Dịch vụ đóng gói 82920
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
278 Giáo dục nghề nghiệp 8532
279 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
280 Dạy nghề 85322
281 Đào tạo cao đẳng 85410
282 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
283 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
284 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
285 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
286 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600