Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên An - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên An có địa chỉ tại Thửa đất số 5907, tờ bản đồ số 16-6, đường ĐX 142, khu phố 7, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702727994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702727994

Ngày cấp 11-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 5907, tờ bản đồ số 16-6, đường ĐX 142, khu phố 7, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702727994 / 11-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ninh Đức Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702727994, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thiên An, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Tương Bình Hiệp, Ninh Đức Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
18 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
21 Bảo quản gỗ 16102
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
27 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
30 Sản xuất mỹ phẩm 20231
31 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
32 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
33 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
34 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
35 Sản xuất xi măng 23941
36 Sản xuất vôi 23942
37 Sản xuất thạch cao 23943
38 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
39 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
40 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
41 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
42 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
43 Đúc sắt thép 24310
44 Đúc kim loại màu 24320
45 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
46 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
47 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
48 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
49 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
50 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
51 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
52 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
53 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
54 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
55 Sản xuất pin và ắc quy 27200
56 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
57 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
58 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
59 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
60 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
61 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
62 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
63 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
64 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
65 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
66 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
67 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
68 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
69 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
70 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
71 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
72 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
73 Sản xuất máy luyện kim 28230
74 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
75 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
76 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
80 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
81 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
82 Sản xuất nhạc cụ 32200
83 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
84 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
91 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
92 Đại lý 46101
93 Môi giới 46102
94 Đấu giá 46103
95 Bán buôn thực phẩm 4632
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
97 Bán buôn thủy sản 46322
98 Bán buôn rau, quả 46323
99 Bán buôn cà phê 46324
100 Bán buôn chè 46325
101 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
102 Bán buôn thực phẩm khác 46329
103 Bán buôn đồ uống 4633
104 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
105 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
106 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
128 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
129 Bán buôn xi măng 46632
130 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
131 Bán buôn kính xây dựng 46634
132 Bán buôn sơn, vécni 46635
133 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
134 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
136 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
137 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
138 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
139 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
140 Bán buôn cao su 46694
141 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
142 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
143 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
144 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
145 Bán buôn tổng hợp 46900
146 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
147 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
148 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
149 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
150 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
153 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
154 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
155 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
156 Vận tải đường ống 49400
157 Bốc xếp hàng hóa 5224
158 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
159 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
160 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
161 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
162 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
164 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
165 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
166 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
167 Bưu chính 53100
168 Chuyển phát 53200
169 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
170 Khách sạn 55101
171 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
172 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
173 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
174 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
175 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
176 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
177 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
178 Dịch vụ ăn uống khác 56290
179 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
180 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
181 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
182 Xuất bản sách 58110
183 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
184 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
185 Hoạt động xuất bản khác 58190
186 Xuất bản phần mềm 58200
187 Cho thuê xe có động cơ 7710
188 Cho thuê ôtô 77101
189 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
190 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
191 Cho thuê băng, đĩa video 77220
192 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
193 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
194 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
195 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
196 Đại lý du lịch 79110
197 Điều hành tua du lịch 79120
198 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
199 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
201 Dịch vụ điều tra 80300
202 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
203 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
204 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
205 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
206 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110