Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Thủy Điện Quảng Nam

QUANG NAM., JSC

Công Ty CP Đầu Tư Thủy Điện Quảng Nam - QUANG NAM., JSC có địa chỉ tại Thôn Dung - Thị trấn Thạnh Mỹ - Huyện Nam Giang - Quảng Nam. Mã số thuế 4000696313 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000696313

Ngày cấp 14-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Thủy Điện Quảng Nam

Tên giao dịch

QUANG NAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 0905772872 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dung - Thị trấn Thạnh Mỹ - Huyện Nam Giang - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905772872 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dung - Thị trấn Thạnh Mỹ - Huyện Nam Giang - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000696313 / 14-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Lê Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 33B135 Ngô Tất Tố-Phường Hoà Cường Bắc-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Phan Lê Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000696313, 0905772872, QUANG NAM., JSC, Quảng Nam, Huyện Nam Giang, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Phan Lê Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác dầu thô 06100
2 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
12 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
31 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Điều hành tua du lịch 79120