Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghệ Môi Trường

Công Ty TNHH Mtv Tmdv & Công Nghệ Môi Trường

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghệ Môi Trường - Công Ty TNHH Mtv Tmdv & Công Nghệ Môi Trường có địa chỉ tại Khu công nghiệp Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001094833 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001094833

Ngày cấp 27-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghệ Môi Trường

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Tmdv & Công Nghệ Môi Trường

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001094833 / 27-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vi Sơn Trúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vĩnh Đại-Xã Tam Hiệp-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001094833, Công Ty TNHH Mtv Tmdv & Công Nghệ Môi Trường, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Hiệp, Vi Sơn Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
7 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
8 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
12 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
13 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
14 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
15 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
18 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
24 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Đúc sắt thép 24310
28 Đúc kim loại màu 24320
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
31 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
32 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
35 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
36 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
37 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
40 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
44 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
46 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
47 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
48 Sửa chữa thiết bị điện 33140
49 Sửa chữa thiết bị khác 33190
50 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
51 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Tái chế phế liệu 3830
56 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
57 Xây dựng nhà các loại 41000
58 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
59 Xây dựng công trình công ích 42200
60 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
61 Phá dỡ 43110
62 Chuẩn bị mặt bằng 43120
63 Lắp đặt hệ thống điện 43210
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
69 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752