Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hữu Lộc

CôNG TY TNHH TM & DV HữU LộC

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hữu Lộc - CôNG TY TNHH TM & DV HữU LộC có địa chỉ tại Làng K3 - Xã Vĩnh Sơn - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định. Mã số thuế 4101109233 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101109233

Ngày cấp 01-06-2010 Ngày đóng MST 25-07-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hữu Lộc

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TM & DV HữU LộC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thạnh Điện thoại / Fax 0976072844 /
Địa chỉ trụ sở

Làng K3 - Xã Vĩnh Sơn - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976072844 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Làng K3 - Xã Vĩnh Sơn - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101109233 / 01-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Mỹ Lệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vĩnh Thành-Xã Cát Tài-Huyện Phù Cát-Bình Định

Tên giám đốc

Phạm Thị Mỹ Lệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4101109233, 0976072844, CôNG TY TNHH TM & DV HữU LộC, Bình Định, Huyện Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Sơn, Phạm Thị Mỹ Lệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219